Tỷ giá hối đoái của đồng BDT qua từng năm Tiền tệ ISO code 1971 1981 1991 1996 2000 2001 2005 2007 2008 2009 2010 2011 2012 hai biến quan sát chính trong mô hình là tỷ giá hối đoái giữa đồng Rupee của Ấn Độ và đôla Mỹ (ER) và chỉ số giá chứng khoán Nifty index của Sở giao dịch chứng khoán Ấn Độ (SP). Trước khi phân tích, dữ liệu của 2 biến ER và SP được chuyển thành logarit tự nhiên. Trong lịch sử của đồng tiền này, tỷ giá hối đoái so với dollar Mỹ (USD) đã biến thiên từ hơn 40 TWD/1 USD thập niên 1960 đến mức 25 TWD/1USD khoảng năm 1992. Trong những năm gần đây, tỷ giá này đã là 33 TWD/1USD. Tỷ giá INR mới nhất hôm nay của tất cả các ngân hàng tại Việt Nam. So sánh giá rupee Ấn Độ mua tiền mặt, mua chuyển khoản, bán tiền mặt, bán chuyển khoản tốt nhất. So sánh tỷ giá inr, tỷ giá rupi Ấn Độ, tỷ giá dollar Ấn Độ, tỷ giá Rupee Ấn Độ, tỷ giá 1 inr, ty gia inr. Công cụ máy tính chuyển đổi tiền Tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) hôm nay So sánh tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) giữa 2 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Hôm nay 15/11/2020 tỷ giá INR ở chiều mua vào có 0 ngân hàng tăng giá mua , 0 ngân hàng giảm giá mua và 2 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua.
Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười một 2020 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. ll 【₨1 = FRF0.03519】 chuyển đổi Rupee Pakistan sang Franc Pháp. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Rupee Pakistan sang Franc Pháp tính đến Thứ năm, 12 Tháng mười một 2020. ll 【₨1 = DEM0.01028】 chuyển đổi Rupee Pakistan sang Đồng Mark Đức. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Rupee Pakistan sang Đồng Mark Đức tính đến Thứ hai, 19 Tháng mười 2020. Tỷ giá Rupee Pakistan (PKR) Đến Pound Gibraltar (GIP) sống trên thị trường ngoại hối Forex Rupee Pakistan - Pound Gibraltar giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 05 Tháng mười một 2020
Tỷ giá hối đoái song phương liên quan đến một cặp tiền tệ, trong khi tỷ giá hối đoái hiệu quả là bình quân gia quyền của một rổ ngoại tệ, và nó có thể được xem như là một số đo tổng hợp của năng lực cạnh tranh đối ngoại của quốc gia. Tỷ giá Rupee Pakistan (PKR) Đến Rial Iran (IRR) sống trên thị trường ngoại hối Forex Rupee Pakistan - Rial Iran giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 21 Tháng Chín 2020
2 Tháng Ba 2020 2/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 03 năm 2020 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này. 3/ Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ: PAKISTAN RUPEE. 31.
ll 【€1 = ₽90.6997】 chuyển đổi Euro sang Rúp Nga. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Euro sang Rúp Nga tính đến Thứ năm, 12 Tháng mười một 2020. ll 【€1 = ₨135.135】 chuyển đổi Euro sang Rupee Nepal. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Euro sang Rupee Nepal tính đến Thứ sáu, 10 Tháng bảy 2020. Tỷ giá hối đoái theo đó một đồng tiền có thể được mua hay bán để được giao trong tương lai trên thị trường kỳ hạn. Forward Rate là Tỷ Giá Hối Đoái Định Trước; Tỷ Giá Hối Đoái Kỳ Hạn. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười một 2020 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một Tỷ giá hối đoái song phương liên quan đến một cặp tiền tệ, trong khi tỷ giá hối đoái hiệu quả là bình quân gia quyền của một rổ ngoại tệ, và nó có thể được xem như là một số đo tổng hợp của năng lực cạnh tranh đối ngoại của quốc gia. Một tỷ giá hối đoái hiệu quả danh nghĩa (NEER) được gia tỶ giÁ hỐi ĐoÁi sỬ dỤng trong bÁo cÁo: 1 usd = 14,91 yÊn 1 vnd = 0,0064 yÊn (mỨc trung bÌnh nĂm 2008)